20 / 04 / 2021
12:00 AM
Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để hoặc TTDVKH để được hỗ trợ.
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán CK | Bán TM |
---|---|---|---|---|
GOLD | 5,551,000 | 5,551,000 | 5,579,000 | 5,579,000 |
USD(50,100) | 22,973 | 22,993 | 23,157 | 23,505 |
USD(5, 10, 20) | 22,953 | 22,993 | 23,157 | 23,505 |
USD(1,2) | 22,953 | 22,993 | 23,157 | 23,505 |
EUR | 27,558 | 27,658 | 28,068 | 28,168 |
GBP | 31,886 | 31,986 | 32,601 | 32,701 |
JPY | 209.85 | 210.85 | 214.93 | 215.93 |
CAD | 18,078 | 18,128 | 18,837 | 18,887 |
AUD | 17,725 | 17,825 | 18,232 | 18,332 |
SGD | 17,095 | 17,195 | 17,605 | 17,705 |
CNY | 3,704 | |||
THB | 759 | |||
CHF | 25,642 | |||
KRW | 21.76 |