16 / 01 / 2021
12:00 AM
Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để hoặc TTDVKH để được hỗ trợ.
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán CK | Bán TM |
---|---|---|---|---|
GOLD | 5,576,000 | 5,576,000 | 5,619,000 | 5,619,000 |
USD(50,100) | 22,966 | 22,986 | 23,148 | 23,168 |
USD(5, 10, 20) | 22,946 | 22,986 | 23,148 | 23,188 |
USD(1,2) | 22,946 | 22,986 | 23,148 | 23,188 |
EUR | 27,559 | 27,659 | 28,071 | 28,171 |
GBP | 30,937 | 31,037 | 31,652 | 31,752 |
JPY | 219 | 220 | 224.09 | 225.09 |
CAD | 17,709 | 17,759 | 18,468 | 18,518 |
AUD | 17,465 | 17,565 | 17,972 | 18,072 |
SGD | 17,040 | 17,140 | 17,548 | 17,648 |
CNY | 3,710 | |||
THB | 786 | |||
CHF | 26,286 | |||
KRW | 21.87 |