TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,15326,20326,34526,345
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,15326,20326,34526,345
USD1US DOLLAR (1)26,15326,20326,34526,345
AUDAUSTRALIAN DOLLAR17,03117,13118,24017,690
EUREURO30,29030,29031,65031,400
CADCANADIAN DOLLAR18,48618,58619,89719,297
SGDSINGAPORE DOLLAR19,97220,12221,02520,975
JPYJAPANESE YEN168.62170.12174.7174.2
GBPPOUND LIVRE34,35234,50235,27835,228
XAUGOLD14,458,000014,662,0000
CNYCHINESE YUAN03,55403,856
THBTHAI BAHT07900830
CHFSWISS FRANC00033,358
KRWSOUTH KOREAN WON00019.44
GHI CHÚ:

Tỷ giá ngày 30/10/2025 lần 3 được cập nhật lúc 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.

Hỗ trợ khách hàng
1800 6678