Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,800 | 25,850 | 26,208 | 26,180 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,800 | 25,850 | 26,208 | 26,180 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,800 | 25,850 | 26,208 | 26,180 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,303 | 16,453 | 17,532 | 16,932 |
EUR | EURO | 29,220 | 29,370 | 30,557 | 30,157 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,316 | 18,416 | 19,741 | 19,141 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 19,449 | 19,599 | 20,084 | 20,034 |
JPY | JAPANESE YEN | 177.77 | 179.27 | 184 | 183.5 |
GBP | POUND LIVRE | 34,163 | 34,313 | 35,116 | 35,066 |
XAU | GOLD | 11,748,000 | 0 | 11,952,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,409 | 0 | 3,713 |
THB | THAI BAHT | 0 | 753 | 0 | 793 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 31,542 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.02 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 26/04/2025 lúc 13:28 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.