Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 24,375 | 24,425 | 24,735 | 24,685 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 24,375 | 24,425 | 24,735 | 24,685 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 24,375 | 24,425 | 24,735 | 24,685 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,189 | 16,339 | 17,406 | 16,806 |
EUR | EURO | 26,901 | 27,051 | 28,214 | 27,514 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,670 | 17,770 | 19,079 | 18,479 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,598 | 18,748 | 19,207 | 19,157 |
JPY | JAPANESE YEN | 171.25 | 172.75 | 177.33 | 176.83 |
GBP | POUND LIVRE | 31,857 | 32,007 | 32,787 | 32,737 |
XAU | GOLD | 7,848,000 | 0 | 8,052,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 0 | 0 | 3,608 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 757 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 29,317 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.48 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 13/09/2024 lúc 13:00 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.