Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,03526,08526,32526,385
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,03526,08526,32526,385
USD1US DOLLAR (1)26,03526,08526,32526,385
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,59416,74417,80917,309
EUREURO29,63929,78930,95930,559
CADCANADIAN DOLLAR18,54418,64419,95819,358
SGDSINGAPORE DOLLAR19,94520,09520,56420,514
JPYJAPANESE YEN172.81174.31178.89178.39
GBPPOUND LIVRE34,32934,47935,51035,510
XAUGOLD11,968,000012,122,0000
CNYCHINESE YUAN03,49403,796
THBTHAI BAHT07820822
CHFSWISS FRANC00032,642
KRWSOUTH KOREAN WON00019.88
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 31/07/2025 lần 2 được cập nhật lúc 8:58 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.