ty gia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)24,12624,17624,59124,431
USD20US DOLLAR (20,10,5)24,12624,17624,59124,431
USD1US DOLLAR (1)24,12624,17624,59124,431
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,79115,94116,99716,347
EUREURO26,17026,32027,48626,786
CADCANADIAN DOLLAR17,56817,66818,97318,373
SGDSINGAPORE DOLLAR17,87118,02118,48518,435
JPYJAPANESE YEN161.31162.81167.35166.85
GBPPOUND LIVRE30,34730,49731,26331,213
XAUGOLD7,216,00007,324,0000
CNYCHINESE YUAN03,25303,554
THBTHAI BAHT000713
CHFSWISS FRANC00028,216
KRWSOUTH KOREAN WON00019.68
GHI CHÚ:

Tỷ giá được cập nhật ngày 01/12/2023 lúc 16:05 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ

Hỗ trợ khách hàng
1800 6678