Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,82025,87026,20326,160
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,82025,87026,20326,160
USD1US DOLLAR (1)25,82025,87026,20326,160
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,36716,51717,58816,988
EUREURO29,30829,45830,63330,233
CADCANADIAN DOLLAR18,38018,48019,79619,196
SGDSINGAPORE DOLLAR19,55019,70020,17820,128
JPYJAPANESE YEN179.17180.67185.32184.82
GBPPOUND LIVRE34,43734,58735,38535,335
XAUGOLD11,928,000012,132,0000
CNYCHINESE YUAN03,42503,728
THBTHAI BAHT07590799
CHFSWISS FRANC00031,924
KRWSOUTH KOREAN WON00019.14
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 29/04/2025 lúc 16:23 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678