TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,18026,23026,47626,476
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,18026,23026,47626,476
USD1US DOLLAR (1)26,18026,23026,47626,476
AUDAUSTRALIAN DOLLAR17,22017,32018,45917,909
EUREURO30,59030,59031,95131,701
CADCANADIAN DOLLAR18,63518,73520,07519,475
SGDSINGAPORE DOLLAR20,23020,38020,88020,830
JPYJAPANESE YEN175.15176.65181.5181
GBPPOUND LIVRE35,26535,41536,25436,204
XAUGOLD12,838,000013,142,0000
CNYCHINESE YUAN03,54903,857
THBTHAI BAHT08120852
CHFSWISS FRANC00033,516
KRWSOUTH KOREAN WON00019.99
GHI CHÚ:

Tỷ giá ngày 12/09/2025 lần 3 được cập nhật lúc 16:30 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.