Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 26,035 | 26,085 | 26,325 | 26,385 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 26,035 | 26,085 | 26,325 | 26,385 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 26,035 | 26,085 | 26,325 | 26,385 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,594 | 16,744 | 17,809 | 17,309 |
EUR | EURO | 29,639 | 29,789 | 30,959 | 30,559 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,544 | 18,644 | 19,958 | 19,358 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 19,945 | 20,095 | 20,564 | 20,514 |
JPY | JAPANESE YEN | 172.81 | 174.31 | 178.89 | 178.39 |
GBP | POUND LIVRE | 34,329 | 34,479 | 35,510 | 35,510 |
XAU | GOLD | 11,968,000 | 0 | 12,122,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,494 | 0 | 3,796 |
THB | THAI BAHT | 0 | 782 | 0 | 822 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 32,642 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.88 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 31/07/2025 lần 2 được cập nhật lúc 8:58 và chỉ mang
tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất
để TTDVKH hỗ trợ.