TY GIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)23,31823,36823,73823,628
USD20US DOLLAR (20,10,5)23,31823,36823,73823,628
USD1US DOLLAR (1)23,31823,36823,73823,628
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,03515,18516,44715,680
EUREURO24,79924,94926,31725,367
CADCANADIAN DOLLAR16,87416,97418,48717,687
SGDSINGAPORE DOLLAR17,03817,18817,65217,602
JPYJAPANESE YEN164.57166.07170.65170.15
GBPPOUND LIVRE28,60328,75329,52529,475
XAUGOLD6,626,00006,674,0000
CNYCHINESE YUAN03,16303,465
THBTHAI BAHT000694
CHFSWISS FRANC00026,327
KRWSOUTH KOREAN WON00018.75
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 30/05/2023 lúc 14:18 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678