TY GIA
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 23,318 | 23,368 | 23,738 | 23,628 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 23,318 | 23,368 | 23,738 | 23,628 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 23,318 | 23,368 | 23,738 | 23,628 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,035 | 15,185 | 16,447 | 15,680 |
EUR | EURO | 24,799 | 24,949 | 26,317 | 25,367 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,874 | 16,974 | 18,487 | 17,687 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,038 | 17,188 | 17,652 | 17,602 |
JPY | JAPANESE YEN | 164.57 | 166.07 | 170.65 | 170.15 |
GBP | POUND LIVRE | 28,603 | 28,753 | 29,525 | 29,475 |
XAU | GOLD | 6,626,000 | 0 | 6,674,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,163 | 0 | 3,465 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 694 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 26,327 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 18.75 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 30/05/2023 lúc 14:18 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ