TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,11026,16026,40526,405
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,11026,16026,40526,405
USD1US DOLLAR (1)23,89126,16026,40526,405
AUDAUSTRALIAN DOLLAR17,22917,32918,46717,917
EUREURO30,52630,52631,98831,638
CADCANADIAN DOLLAR18,69518,79520,13219,532
SGDSINGAPORE DOLLAR20,04520,19520,78620,736
JPYJAPANESE YEN165.58167.08171.91171.41
GBPPOUND LIVRE34,75534,90535,73235,682
XAUGOLD15,358,000015,562,0000
CNYCHINESE YUAN03,57403,881
THBTHAI BAHT08120853
CHFSWISS FRANC0000
KRWSOUTH KOREAN WON0000
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 12/12/2025 lần 6 được cập nhật lúc 16:45 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678