Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,89025,94026,20026,223
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,89025,94026,20026,223
USD1US DOLLAR (1)25,89025,94026,20026,223
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,59516,74517,81517,215
EUREURO29,74229,89231,06830,668
CADCANADIAN DOLLAR18,72518,82520,14119,541
SGDSINGAPORE DOLLAR20,01820,16820,64520,595
JPYJAPANESE YEN177.87179.37184.02183.52
GBPPOUND LIVRE34,90335,05335,84435,794
XAUGOLD0117,480,000012,002,000
CNYCHINESE YUAN03,47903,782
THBTHAI BAHT07840824
CHFSWISS FRANC00032,499
KRWSOUTH KOREAN WON00020.08
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 13/06/2025 lần 4 được cập nhật lúc 10:06 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678