Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,80025,85026,20826,180
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,80025,85026,20826,180
USD1US DOLLAR (1)25,80025,85026,20826,180
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,30316,45317,53216,932
EUREURO29,22029,37030,55730,157
CADCANADIAN DOLLAR18,31618,41619,74119,141
SGDSINGAPORE DOLLAR19,44919,59920,08420,034
JPYJAPANESE YEN177.77179.27184183.5
GBPPOUND LIVRE34,16334,31335,11635,066
XAUGOLD11,748,000011,952,0000
CNYCHINESE YUAN03,40903,713
THBTHAI BAHT07530793
CHFSWISS FRANC00031,542
KRWSOUTH KOREAN WON00019.02
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 26/04/2025 lúc 13:28 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678