Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)24,37524,42524,73524,685
USD20US DOLLAR (20,10,5)24,37524,42524,73524,685
USD1US DOLLAR (1)24,37524,42524,73524,685
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,18916,33917,40616,806
EUREURO26,90127,05128,21427,514
CADCANADIAN DOLLAR17,67017,77019,07918,479
SGDSINGAPORE DOLLAR18,59818,74819,20719,157
JPYJAPANESE YEN171.25172.75177.33176.83
GBPPOUND LIVRE31,85732,00732,78732,737
XAUGOLD7,848,00008,052,0000
CNYCHINESE YUAN0003,608
THBTHAI BAHT000757
CHFSWISS FRANC00029,317
KRWSOUTH KOREAN WON00019.48
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 13/09/2024 lúc 13:00 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678