| Kỳ hạn | Tiền gửi có kỳ hạn | Tiết kiệm thông thường | Tiết kiệm Online |
| Không kì hạn | 0 | 0 | 0 |
| 1 Tháng | 3.8 | 3.8 | 3.9 |
| 3 Tháng | 4 | 4 | 4.1 |
| 6 Tháng | 4.9 | 4.9 | 5 |
| 9 Tháng | 4.9 | 4.9 | 5 |
| 12 Tháng | 5 | 5 | 5.1 |
| 13 Tháng | 5 | 5 | 5.1 |
| 15 Tháng | 5 | 5 | 5.1 |
| 18 Tháng | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
| 21 Tháng | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
| 24 Tháng | 5.4 | 5.4 | 5.4 |
| 36 Tháng | 5.6 | 5.6 | 5.6 |
| Loại lãi suất | Mức lãi suất (%/năm) |
| Lãi suất cho vay bình quân đối với khách hàng cá nhân | 7.89 |
| Chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và lãi suất tiền gửi bình quân | 3.84 |
| Loại lãi suất cơ sở | Mức lãi suất cơ sở (%/Năm) | |
| Lãi suất cơ sở kỳ hạn 12 tháng | 8 | |
| Lãi suất cơ sở kỳ hạn 13 tháng | 8.1 |