Kỳ hạn | Tiền gửi có kỳ hạn | Tiết kiệm thông thường | Tiết kiệm Online |
Không kì hạn | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
1 Tháng | 3.8 | 3.8 | 3.9 |
3 Tháng | 4 | 4 | 4.1 |
6 Tháng | 5 | 5 | 5.1 |
9 Tháng | 5 | 5 | 5.1 |
12 Tháng | 5.1 | 5.1 | 5.2 |
13 Tháng | 5.1 | 5.1 | 5.2 |
15 Tháng | 5.1 | 5.1 | 5.2 |
18 Tháng | 5.4 | 5.4 | 5.4 |
21 Tháng | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
24 Tháng | 5.6 | 5.6 | 5.6 |
36 Tháng | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Loại lãi suất | Mức lãi suất bình quân (%/Năm) |
Lãi suất cho vay bình quân đối với khách hàng cá nhân | 7.61 |
Lãi suất cho vay bình quân đối với khách hàng doanh nghiệp | 8.92 |
Chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và lãi suất tiền gửi bình quân | 4.16 |
Loại lãi suất cơ sở | Mức lãi suất cơ sở (%/Năm) | |
Lãi suất cơ sở kỳ hạn 12 tháng | 7.8 | |
Lãi suất cơ sở kỳ hạn 13 tháng | 7.9 |