loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 5.7 | 8.2 | 8.9 |
Thông thường | 5.7 | 8.2 | 8.9 |
Online | 5.8 | 9 | 9.3 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 5.7 | 8.2 | 8.9 |
Thông thường | 5.7 | 8.2 | 8.9 |
Online | 5.8 | 9 | 9.3 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 23,270 | 23,320 | 23,691 |
USD20 | 23,270 | 23,320 | 23,691 |
USD1 | 23,270 | 23,320 | 23,691 |
AUD | 16,258 | 16,408 | 17,678 |