loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 4.7 | 7.4 | 7.9 |
Thông thường | 4.7 | 7.4 | 7.9 |
Online | 4.8 | 8 | 8.1 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 4.7 | 7.4 | 7.9 |
Thông thường | 4.7 | 7.4 | 7.9 |
Online | 4.8 | 8 | 8.1 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 23,305 | 23,355 | 23,725 |
USD20 | 23,305 | 23,355 | 23,725 |
USD1 | 23,305 | 23,355 | 23,725 |
AUD | 15,140 | 15,290 | 16,551 |