| Period | Term Deposit | Regular savings | Online Savings |
| Non-term | 0 | 0 | 0 |
| 1 Month | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
| 3 Months | 4.6 | 4.6 | 4.6 |
| 6 Months | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
| 9 Months | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
| 12 Months | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
| 13 Months | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
| 15 Months | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
| 18 Months | 6 | 6 | 6 |
| 21 Months | 6.1 | 6.1 | 6.1 |
| 24 Months | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
| 36 Months | 6.4 | 6.4 | 6.4 |
| Loại lãi suất | Mức lãi suất (%/năm) |
| Lãi suất cho vay bình quân đối với khách hàng cá nhân | 7.87 |
| Chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và lãi suất tiền gửi bình quân | 3.66 |
| Type of base interest rate | Base interest rate (%/Year) | |
| Lãi suất cơ sở kỳ hạn 12 tháng | 8 | |
| Lãi suất cơ sở kỳ hạn 13 tháng | 8.1 |