loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Thông thường | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Online | 3 | 4.6 | 4.9 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Thông thường | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Online | 3 | 4.6 | 4.9 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 25,277 | 25,327 | 25,473 |
USD20 | 25,277 | 25,327 | 25,473 |
USD1 | 25,277 | 25,327 | 25,473 |
AUD | 15,989 | 16,139 | 17,196 |